Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầu ta
- Vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dầu ta
* dtừ|- vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps); vegetable oil, national oil
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt phải theo
-
bắt phải trả giá cắt cổ
-
bắt phải trả tiền nhiều quá
-
bắt phải vào khuôn phép
-
bát phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầu ta
* Từ tham khảo/words other:
- bắt phải theo
- bắt phải trả giá cắt cổ
- bắt phải trả tiền nhiều quá
- bắt phải vào khuôn phép
- bát phẩm