Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đậu phụng
- peanut; groundnut; earthnut|= bơ đậu phụng có nhiều prô tê in peanut butter has a high protein content
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh tâm lý
-
chiến tranh thần thánh
-
chiến tranh thế giới
-
chiến tranh thế giới lần thứ nhất
-
chiến tranh thương mại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đậu phụng
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh tâm lý
- chiến tranh thần thánh
- chiến tranh thế giới
- chiến tranh thế giới lần thứ nhất
- chiến tranh thương mại