Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu ngoặc vuông
- square brackets
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấu ngoặc vuông
- square brackets
* Từ tham khảo/words other:
-
bật ra
-
bắt ra
-
bắt rận
-
bật rễ
-
bắt rễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu ngoặc vuông
* Từ tham khảo/words other:
- bật ra
- bắt ra
- bắt rận
- bật rễ
- bắt rễ