Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt ra
* thngữ|- to get out
* Từ tham khảo/words other:
-
tinh thần hy-lạp
-
tinh thần khoa học
-
tinh thần kiên cường
-
tinh thần lo lợi ích chung
-
tinh thần luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt ra
* Từ tham khảo/words other:
- tinh thần hy-lạp
- tinh thần khoa học
- tinh thần kiên cường
- tinh thần lo lợi ích chung
- tinh thần luận