Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ biệt
* verb
- to part, to farewell to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
từ biệt
- xem chào từ biệt
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển nhượng tín dụng
-
chuyện nọ xọ chuyện kia
-
chuyện nói xấu
-
chuyện nực cười
-
chuyện phải lo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ biệt
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển nhượng tín dụng
- chuyện nọ xọ chuyện kia
- chuyện nói xấu
- chuyện nực cười
- chuyện phải lo