Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tử biệt
- separation of death
* Từ tham khảo/words other:
-
người sống sót
-
người sống sót trong vụ đắm tàu
-
người sống trên hồ
-
người sống trong nhà tranh
-
người sống trong rừng úc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tử biệt
* Từ tham khảo/words other:
- người sống sót
- người sống sót trong vụ đắm tàu
- người sống trên hồ
- người sống trong nhà tranh
- người sống trong rừng úc