Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãng quên
* adj
- oblivion
=rơi vào sự lãng quên+to fall into oblivion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lãng quên
* ttừ|- oblivion|= rơi vào sự lãng quên to fall into oblivion
* Từ tham khảo/words other:
-
cắm que nhọn
-
cấm quẹo trái/phải
-
cẩm quì
-
cầm quyền
-
cầm quyền cai trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãng quên
* Từ tham khảo/words other:
- cắm que nhọn
- cấm quẹo trái/phải
- cẩm quì
- cầm quyền
- cầm quyền cai trị