Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đau lưng
- back pain; backache|= tôi bị đau lưng my back hurts; i've got (a) backache; i've a sore back|= hôm nay ông có đau lưng không? is your back painful today?; have you got (a) backache today?; does your back hurt you today?
* Từ tham khảo/words other:
-
trông cậy
-
trồng cây
-
trồng cây ăn quả
-
trồng cây chuối
-
trồng cây gây rừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đau lưng
* Từ tham khảo/words other:
- trông cậy
- trồng cây
- trồng cây ăn quả
- trồng cây chuối
- trồng cây gây rừng