Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đau họng
- sore throat|= anh còn đau họng không? do you still have a sore throat?
* Từ tham khảo/words other:
-
xe chở phân
-
xe chở pháo
-
xe chở pháo gun carriage
-
xe chở sữa
-
xe chở súc vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đau họng
* Từ tham khảo/words other:
- xe chở phân
- xe chở pháo
- xe chở pháo gun carriage
- xe chở sữa
- xe chở súc vật