Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sau xưa
- Before and after, formely and in the future
=Nói chuyện sau xưa+To tell stories of former and future times
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sau xưa
- before and after, formely and in the future
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ phùng lên
-
chỗ phùng ra
-
chó pomeran
-
chó púc
-
cho qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sau xưa
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ phùng lên
- chỗ phùng ra
- chó pomeran
- chó púc
- cho qua