đậu | * verb - to pass an examination to perch; to alight (of birds) -To park (of card) =cấm đậu xe+no parking -To be on station (of ships) * noun - (y học) variola; smallpox * noun - bean; pea |
đậu | - xem thi đậu|= anh đậu hạng mấy? where did you come in the exam?|- (nói về chim) to perch; to alight; (nói về xe hơi) to park|= đậu xe song song với một xe khác to double-park|= tông vào một xe đang đậu sẵn to crash into a parked/stationary car|- (y học) variola; smallpox; bean; pea |
* Từ tham khảo/words other:
- bị đánh gục
- bí danh là
- bị đánh ngã
- bị đánh thua liểng xiểng
- bị đánh thuế địa phương