đấu đá | - Struggle, attack =Đấu đá nhau tranh giành địa vị+To struggle with one another for power |
đấu đá | - to struggle|= đấu đá nhau tranh giành địa vị to struggle with one another for power|= những cuộc đấu đá nội bộ đang làm cho đảng lụn bại dần internal disputes are crippling the party |
* Từ tham khảo/words other:
- bí đặc
- bí đái
- bí đại tiện
- bị đắm
- bị dẫn