Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bí đái
- Urine retention
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bí đái
- to suffer from urine retention|= chứng bí đái retention of urine; urine retention
* Từ tham khảo/words other:
-
áo màu tía
-
áo máy
-
áo may liền với quần
-
áo may ô
-
áo mền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bí đái
* Từ tham khảo/words other:
- áo màu tía
- áo máy
- áo may liền với quần
- áo may ô
- áo mền