đau bụng | - Colic |
đau bụng | - stomachache; bellyache|= bị đau bụng to have a pain in one's stomach; to have a sore stomach; to have stomachache/bellyache/collywobbles|= đừng ăn nhiều như thế, coi chừng đau bụng đấy! don't eat so much, you'll get (a) stomachache! |
* Từ tham khảo/words other:
- béo lùn
- béo mầm
- béo mẫm
- béo mập
- béo mắt