Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầu bôi
* dtừ|- medicated oil
* Từ tham khảo/words other:
-
mầu nhiệm
-
mấu nhỏ
-
mẫu nhỏ
-
màu nho khô
-
màu nhuộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầu bôi
* Từ tham khảo/words other:
- mầu nhiệm
- mấu nhỏ
- mẫu nhỏ
- màu nho khô
- màu nhuộm