Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu bò đầu bướu
- opinionated; bull-headed; headstrong; stiff-necked; restive; recalcitrant; contumacious; as obstinate/stubborn as a mule
* Từ tham khảo/words other:
-
người nghe bệnh
-
người nghe trộm
-
người nghênh ngang
-
người nghèo
-
người nghèo đói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu bò đầu bướu
* Từ tham khảo/words other:
- người nghe bệnh
- người nghe trộm
- người nghênh ngang
- người nghèo
- người nghèo đói