Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt vòng
- (y học) Set a coil (an ultra-uterine device) (for preventing conception)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đặt vòng
- (y học) to put in a coil|= nhờ bác sĩ đặt vòng to have a coil put in
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bệnh scobut
-
bị bệnh than
-
bị bệnh tinh thần
-
bì bẹt
-
bí bét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt vòng
* Từ tham khảo/words other:
- bị bệnh scobut
- bị bệnh than
- bị bệnh tinh thần
- bì bẹt
- bí bét