đất uỷ trị | - trust territory; mandated territory; mandate|= đất uỷ trị : lãnh thổ do một hoặc nhiều nước cai quản theo sự uỷ thác của liên hiệp quốc trust territory : a territory placed under the administration of a country or countries by commission of the united nations |
* Từ tham khảo/words other:
- công nhiên
- cọng nhỏ
- công nho
- công nợ
- cổng nối tiếp