triển vọng | * noun - prospect, promise |
triển vọng | - prospect; promise|= một công việc có nhiều triển vọng nghề nghiệp a job with career prospects|= một trong những vận động viên quần vợt/ca sĩ nhiều triển vọng nhất nước pháp one of the most promising french tennis players/french singers |
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình soạn thảo văn bản
- chương trình tạp kỹ
- chương trình thể thao
- chương trình thời sự
- chương trình tiện ích