Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương trình thể thao
- sports coverage/program (trên ti vi, rađiô); sportscast
* Từ tham khảo/words other:
-
hiểu là
-
hiểu lầm
-
hiểu lầm hiện thời
-
hiểu lầm nhau
-
hiểu lầm rắc rối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương trình thể thao
* Từ tham khảo/words other:
- hiểu là
- hiểu lầm
- hiểu lầm hiện thời
- hiểu lầm nhau
- hiểu lầm rắc rối