Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt tin tưởng
- to place confidence (in somebody)
* Từ tham khảo/words other:
-
gái sề
-
gài số
-
gai sợi
-
gãi sồn sột
-
gai sốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt tin tưởng
* Từ tham khảo/words other:
- gái sề
- gài số
- gai sợi
- gãi sồn sột
- gai sốt