Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xác lập
- to establish; to set up; (tin học) setting|= các xác lập máy in printer settings|= trở lại các xác lập mặc định to restore default settings; to restore defaults
* Từ tham khảo/words other:
-
có phần nào
-
cổ phần ngân hàng
-
có phần phụ
-
cổ phần thường
-
cổ phần ưu tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xác lập
* Từ tham khảo/words other:
- có phần nào
- cổ phần ngân hàng
- có phần phụ
- cổ phần thường
- cổ phần ưu tiên