Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dật sĩ
* noun
- retired scholar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dật sĩ
* dtừ|- retired scholar, retired official
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt nợ
-
bắt nọn
-
bắt nộp
-
bắt nộp phạt
-
bắt nộp tô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dật sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- bắt nợ
- bắt nọn
- bắt nộp
- bắt nộp phạt
- bắt nộp tô