Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắt khách
- Enjoy large custom
=Cửa hàng đắt khách+A shop with large custom
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đắt khách
- to have numerous customers; to enjoy large custom|= cửa hàng đắt khách a shop with large custom
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bật đi
-
bị bắt làm quá sức
-
bị bắt làm việc nặng và lâu
-
bị bắt sao cũng phải chịu
-
bị bẽ mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắt khách
* Từ tham khảo/words other:
- bị bật đi
- bị bắt làm quá sức
- bị bắt làm việc nặng và lâu
- bị bắt sao cũng phải chịu
- bị bẽ mặt