Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị bắt làm việc nặng và lâu
* thngữ|- to be chained to the oar
* Từ tham khảo/words other:
-
đá hoa cương
-
da hóa học
-
đá hoả thành
-
da hoẵng
-
đa hộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị bắt làm việc nặng và lâu
* Từ tham khảo/words other:
- đá hoa cương
- da hóa học
- đá hoả thành
- da hoẵng
- đa hộc