đạt được | - to get; to win; to attain; to achieve; to obtain; to reach|= đạt được kết quả như ý to achieve/obtain satisfactory results|= đạt được mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng và văn minh to attain the goal of a wealthy people, strong country, just and civilized society |
* Từ tham khảo/words other:
- hệ ngôn ngữ xê-mít
- hệ nguyên âm
- hệ nhị phân
- hệ nhị thập
- hé nhìn