Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ chấn động
* dtừ|- vibrator
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiền thô
-
nghiện thuốc phiện
-
nghiền vụn
-
nghiêng
-
nghiêng bên nọ ngả bên kia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ chấn động
* Từ tham khảo/words other:
- nghiền thô
- nghiện thuốc phiện
- nghiền vụn
- nghiêng
- nghiêng bên nọ ngả bên kia