Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạp xe đạp
- to ride/pedal a bicycle
* Từ tham khảo/words other:
-
phẳng phắn
-
phầng phầng
-
phảng phất
-
phẳng phiu
-
phăng teo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạp xe đạp
* Từ tham khảo/words other:
- phẳng phắn
- phầng phầng
- phảng phất
- phẳng phiu
- phăng teo