Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảo vũ
- (cũ) Hold a prayer for rain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đảo vũ
- (cũ) hold a prayer for rain
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh xiđa
-
bệnh xơ gan
-
bệnh xơ gan vì rượu
-
bệnh xoắn lá
-
bệnh xoắn trùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảo vũ
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh xiđa
- bệnh xơ gan
- bệnh xơ gan vì rượu
- bệnh xoắn lá
- bệnh xoắn trùng