Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh xiđa
- acquired immune deficiency syndrome; aids|= người mắc bệnh xiđa aids patient/sufferer|= vi rút gây ra bệnh xiđa human immunodeficiency virus; hiv
* Từ tham khảo/words other:
-
dây brơten
-
đầy bụi
-
đầy bụi bẩn
-
đầy bụi nước
-
đầy bùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh xiđa
* Từ tham khảo/words other:
- dây brơten
- đầy bụi
- đầy bụi bẩn
- đầy bụi nước
- đầy bùn