Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao trì
* dtừ|- (văn chương, từ-nghĩa cũ) fairy-land, palace of the moon
* Từ tham khảo/words other:
-
lưỡi dao bào
-
lưỡi dao cạo
-
lưới đất
-
lưới điện
-
lưới điện quốc gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao trì
* Từ tham khảo/words other:
- lưỡi dao bào
- lưỡi dao cạo
- lưới đất
- lưới điện
- lưới điện quốc gia