Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào sâu
- (nghiã bóng) Examine thoroughly (a question)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đào sâu
- to dig deep/deeply|= ông ấy quyết định đào sâu xuống đất he decided to dig (down) deep into the ground
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viện tư nhân
-
bệnh virut vẹt
-
bệnh vô niệu
-
bênh vực
-
bênh vực ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào sâu
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viện tư nhân
- bệnh virut vẹt
- bệnh vô niệu
- bênh vực
- bênh vực ai