Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bênh vực ai
* thngữ|- to put the case for somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
tận mây xanh
-
tản mộc
-
tận mỹ
-
tan nát
-
tan nát cõi lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bênh vực ai
* Từ tham khảo/words other:
- tận mây xanh
- tản mộc
- tận mỹ
- tan nát
- tan nát cõi lòng