thường xuyên | * adj - regular, constant; frequent * adv - regularly, frequently |
thường xuyên | - regular; frequent; permanent|= cô ta là người thường xuyên đọc báo này she's a regular reader of this paper|= thu nhập thường xuyên regular income|- unceasing; constant|= biểu lộ mối quan tâm thường xuyên to display unceasing concern |
* Từ tham khảo/words other:
- chung cho
- chung cho cả nam lẫn nữ
- chung cho xã hội
- chung chung
- chung cổ