Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao nề
- cũng nói dao xây trowel
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng chững lại
-
dựng cờ
-
đừng có
-
đừng có chữa lợn lành thành lợn què
-
dựng cờ khởi nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao nề
* Từ tham khảo/words other:
- đứng chững lại
- dựng cờ
- đừng có
- đừng có chữa lợn lành thành lợn què
- dựng cờ khởi nghĩa