Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh tự vệ
- defensive warfare
* Từ tham khảo/words other:
-
xe hàng
-
xe hàng chạy vi phạm tuyến đường
-
xe hàng cướp khách
-
xe hàng quá tải
-
xe hành khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh tự vệ
* Từ tham khảo/words other:
- xe hàng
- xe hàng chạy vi phạm tuyến đường
- xe hàng cướp khách
- xe hàng quá tải
- xe hành khách