Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao lam
- razor blade
* Từ tham khảo/words other:
-
răng cấm
-
rặng cây ăn quả dựa vào tường
-
rạng chân
-
ráng chiều
-
răng chó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao lam
* Từ tham khảo/words other:
- răng cấm
- rặng cây ăn quả dựa vào tường
- rạng chân
- ráng chiều
- răng chó