Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào cho đổ xuống
* thngữ|- to dig down
* Từ tham khảo/words other:
-
tính toán kết quả
-
tính toàn thể
-
tính toán thời gian
-
tính tổng cộng
-
tính tổng quát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào cho đổ xuống
* Từ tham khảo/words other:
- tính toán kết quả
- tính toàn thể
- tính toán thời gian
- tính tổng cộng
- tính tổng quát