Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh vùi đánh đập
* ngđtừ|- gruel
* Từ tham khảo/words other:
-
nhượng đất
-
nhượng địa
-
nhương đoạt
-
nhượng được
-
nhường đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh vùi đánh đập
* Từ tham khảo/words other:
- nhượng đất
- nhượng địa
- nhương đoạt
- nhượng được
- nhường đường