Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh trống tập trung
* ngđtừ|- drum|* nđtừ|- drum
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận cân bằng
-
bộ phận cản hơi thối
-
bộ phận cấu thành toàn bộ
-
bộ phận chủ yếu
-
bộ phận có răng cưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh trống tập trung
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận cân bằng
- bộ phận cản hơi thối
- bộ phận cấu thành toàn bộ
- bộ phận chủ yếu
- bộ phận có răng cưa