Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm soát viên
- Controller, comptroller
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiểm soát viên
- controller; comptroller
* Từ tham khảo/words other:
-
cái kẹp
-
cái kẹp mũi ngựa
-
cái kẹp tóc
-
cai kho
-
cái khó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm soát viên
* Từ tham khảo/words other:
- cái kẹp
- cái kẹp mũi ngựa
- cái kẹp tóc
- cai kho
- cái khó