Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh tan
- to defeat; to put (an army) to rout
* Từ tham khảo/words other:
-
râu ông nọ cắm cằm bà kia
-
rau phong luân
-
rau quả
-
rau quả đầu mùa
-
râu quai nón
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh tan
* Từ tham khảo/words other:
- râu ông nọ cắm cằm bà kia
- rau phong luân
- rau quả
- rau quả đầu mùa
- râu quai nón