Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh ngược trở lại
* thngữ|- to kick back
* Từ tham khảo/words other:
-
người thích trả thù
-
người thích tranh luận
-
người thích xem hình ảnh khiêu dâm
-
người thiến
-
người thiên cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh ngược trở lại
* Từ tham khảo/words other:
- người thích trả thù
- người thích tranh luận
- người thích xem hình ảnh khiêu dâm
- người thiến
- người thiên cổ