Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy xúc
- steam-shovel; excavator; navvy; power-shovel|= máy xúc không vét được gì ngoài bùn the excavator has dredged up nothing but mud
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng một giống nòi
-
cùng một giuộc
-
cùng một giuộc với
-
cùng một giuộc với nhau
-
cùng một hoàn cảnh với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy xúc
* Từ tham khảo/words other:
- cùng một giống nòi
- cùng một giuộc
- cùng một giuộc với
- cùng một giuộc với nhau
- cùng một hoàn cảnh với