Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
danh ngôn
* noun
- famous saying; apophthgan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
danh ngôn
* dtừ|- famous saying; apophthgan
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đi tù khổ sai
-
bát đĩa
-
bát đĩa bằng sành
-
bát đĩa bằng vàng
-
bát đĩa bằng vàng bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
danh ngôn
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đi tù khổ sai
- bát đĩa
- bát đĩa bằng sành
- bát đĩa bằng vàng
- bát đĩa bằng vàng bạc