Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh một bữa
- have a good blow-out
* Từ tham khảo/words other:
-
người lái xe tắc xi
-
người lái xe tải
-
người lái xe ủi đất
-
người làm
-
người làm ẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh một bữa
* Từ tham khảo/words other:
- người lái xe tắc xi
- người lái xe tải
- người lái xe ủi đất
- người làm
- người làm ẩu