Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng tin cậy
- trustworthy; reliable; dependable; credible; unimpeachable; plausible|= theo những nguồn tin đáng tin cậy thì sắp có chiến tranh according to reliable sources, war is imminent
* Từ tham khảo/words other:
-
không được xếp trong số ba giải đầu
-
không được xoa dịu
-
không được yêu
-
không được yêu cầu
-
không được yêu quý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng tin cậy
* Từ tham khảo/words other:
- không được xếp trong số ba giải đầu
- không được xoa dịu
- không được yêu
- không được yêu cầu
- không được yêu quý