Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng đồng tiền
- to be worth its weight in gold|= học khoá này thật đáng đồng tiền! this training course is worth money!
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay lên mặt ta đây đạo đức
-
người hay lên mặt ta đây hay chữ
-
người hay lên mặt ta đây quan to
-
người hay lỉnh
-
người hay lo lắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng đồng tiền
* Từ tham khảo/words other:
- người hay lên mặt ta đây đạo đức
- người hay lên mặt ta đây hay chữ
- người hay lên mặt ta đây quan to
- người hay lỉnh
- người hay lo lắng