Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng đồng tiền
- to be worth its weight in gold|= học khoá này thật đáng đồng tiền! this training course is worth money!
* Từ tham khảo/words other:
-
vết hằn ép
-
vẹt hình mỏ quạ
-
vết hoen ố
-
vệt hơi
-
vết in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng đồng tiền
* Từ tham khảo/words other:
- vết hằn ép
- vẹt hình mỏ quạ
- vết hoen ố
- vệt hơi
- vết in