Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dán vào nhau
* nđtừ|- cohere
* Từ tham khảo/words other:
-
có hai hàng cột
-
có hai mặt đối nhau
-
có hai màu gốc
-
có hai ngăn
-
có hai nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dán vào nhau
* Từ tham khảo/words other:
- có hai hàng cột
- có hai mặt đối nhau
- có hai màu gốc
- có hai ngăn
- có hai nghĩa