Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân tộc hóa
- to nationalize|= dân tộc hóa một điệu múa nước ngoài to nationalize a foreign dance
* Từ tham khảo/words other:
-
cười cầu tài
-
cưới chạy tang
-
cười chê
-
cười chế nhạo
-
cưới cheo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân tộc hóa
* Từ tham khảo/words other:
- cười cầu tài
- cưới chạy tang
- cười chê
- cười chế nhạo
- cưới cheo